000 | 01021nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184500.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116320 | ||
039 | 9 |
_a201502081121 _bVLOAD _y201012071522 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a354.3 _bCOS 2008 _214 |
||
090 |
_a354.3 _bCOS 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở xã hội nhân văn trong quản lý nhà nước đối với tài nguyên, môi trường trong quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam / _cCb. : Hà Huy Thành, Lê Cao Đoàn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2008 |
||
300 | _a430 tr. | ||
653 | _aHành chính công | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
653 | _aTài nguyên | ||
700 | 1 |
_aHà, Huy Thành, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aLê, Cao Đoàn, _cchủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344238 _d344238 |