000 | 00842nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184500.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116336 | ||
039 | 9 |
_a201502081121 _bVLOAD _y201012071523 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(36) 2004 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(36) 2004 |
||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 36, _p1975 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a522 tr. | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344242 _d344242 |