000 | 01063nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105389 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184501.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116472 | ||
039 | 9 |
_a201502081123 _bVLOAD _c201411261025 _dnbhanh _y201012071524 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bTR-D(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bTR-D(2) 2009 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Trí Dõi, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt cao cấp 2 : _bgiáo trình dùng cho sinh viên chuyên ngành Việt ngữ học cho người nước ngoài năm thứ Ba / _cTrần Trí Dõi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a182 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042597&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02711&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344309 _d344309 |