000 | 01185nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184502.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116482 | ||
039 | 9 |
_a201502081123 _bVLOAD _y201012071524 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a531 _bVIE(29.3) 2009 _214 |
||
090 |
_a531 _bVIE(29.3) 2009 |
||
110 | 1 | _aVietnamese Academy of Science and Technology | |
245 | 1 | 0 |
_aVietnam Journal of Mechanics. _nVolume 29, number 3 / _cVietnamese Academy of Science and Technology |
260 |
_aHanoi : _bWorshop of Science and Technology, _c2007 |
||
300 | _a495 p. | ||
440 | _aSpecial issue dedicated to the memory of professor Nguyen Van Dao | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Văn Đạo, _d1937-2006 |
|
653 | _aCơ học | ||
653 | _aDạo động phi tuyến tính | ||
653 | _aTạp chí | ||
653 | _aĐộng lực học | ||
654 | _aTạp chí KH | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
914 |
_aThư mục Nguyễn Văn Đạo. _bTài liệu công bố |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344316 _d344316 |