000 | 01073nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184502.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116499 | ||
039 | 9 |
_a201502081123 _bVLOAD _c201411261041 _dnbhanh _y201012071524 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.76 _bCA-Đ 2009 _214 |
||
090 |
_a540.76 _bCA-Đ 2009 |
||
100 | 1 | _aCao, Văn Đưa | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập hóa học 10 : _bnâng cao / _cCao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út, Nguyễn Văn Duyên |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a167 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 | _aHuỳnh, Văn Út | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Duyên | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042614&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02728&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344327 _d344327 |