000 | 00830nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105443 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184502.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116526 | ||
039 | 9 |
_a201502081123 _bVLOAD _y201012071525 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7041 _bĐIE 2004 _214 |
||
090 |
_a959.7041 _bĐIE 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiện Biên Phủ : _btuyển tập hồi ký (trong nước) |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a1053 tr. | ||
653 | _aChiến dịch lịch sử | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aĐiện Biên Phủ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344349 _d344349 |