000 00808nam a2200325 4500
001 vtls000105473
003 VRT
005 20240802184503.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100116556
039 9 _a201809131553
_byenh
_c201502081124
_dVLOAD
_y201012071525
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a657
_bGIA(5) 2008
_214
090 _a657
_bGIA(5) 2008
245 0 0 _aGiáo trình kế toán tài chính.
_nPhần 5
260 _aH. :
_bGTVT,
_c2008
300 _a195 tr.
650 0 _aKế toán
650 0 _aKế toán tài chính
650 0 _aBusiness Administration
650 0 _aAccounting.
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c344372
_d344372