000 | 01220nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184503.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116558 | ||
039 | 9 |
_a201503041518 _bhaianh _c201502081124 _dVLOAD _y201012071525 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.04597 _bĐIN 2009 _214 |
||
090 |
_a346.04597 _bĐIN 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịnh mức quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, phân định bản đồ địa chính, địa giới hành chính, đăng kí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hướng dẫn quản lý xây dựng đất đai nhà ở năm 2009 / _cSưu tầm và hệ thống hóa: Qúy Long, Kim Thư |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c2009 |
||
300 | _a559 tr. | ||
653 | _aBản đồ địa chính | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
700 | 0 |
_aKim Thư, _esưu tầm |
|
700 | 0 |
_aQúy Long, _esưu tầm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c344374 _d344374 |