000 | 00985nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105478 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184503.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116561 | ||
039 | 9 |
_a201809131551 _byenh _c201502081124 _dVLOAD _y201012071525 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bTR-P 2009 _214 |
090 |
_a657 _bTR-P 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Phước | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý kế toán : _blý thuyết. Câu hỏi trắc nghiệm. Bài tập & bài giải / _cBiên soạn : Trần Phước |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2009 |
||
300 | _a221 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aNguyên lý kế toán | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aTrần, Phước, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344377 _d344377 |