000 | 00940nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184503.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116599 | ||
039 | 9 |
_a201809141041 _bhoant _c201710121617 _dyenh _c201502081124 _dVLOAD _y201012071526 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.3 _bLE-L 2009 _214 |
||
090 |
_a428.3 _bLE-L 2009 |
||
100 | 1 | _aLê, Huy Liêm | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh cho người định cư, làm việc ở nước ngoài = _bEnglish for people working abroad / _cLê Huy Liêm |
260 |
_aH. : _bHồng Đức, _c2009 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344394 _d344394 |