000 | 01107nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184503.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116616 | ||
039 | 9 |
_a201809201729 _bbactt _c201502081125 _dVLOAD _y201012071526 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.15 _bTR-P(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a658.15 _bTR-P(2) 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Phước | |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp : _bđã bổ sung theo Quyết định 15/2006/QD-BTC ngày 20/03/2006 và thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính. _nTập 2 / _cCb. : Trần Phước |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a558 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán thuế | |
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aTax accounting | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344400 _d344400 |