000 | 00831nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105576 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116659 | ||
039 | 9 |
_a201502081125 _bVLOAD _y201012071527 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bNG-D 2009 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bNG-D 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aXây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố / _cNguyễn Văn Dung |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2009 |
||
300 | _a498 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aThương hiệu | ||
653 | _aXây dựng thương hiệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344422 _d344422 |