000 | 01097nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105585 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116668 | ||
039 | 9 |
_a201502081125 _bVLOAD _c201410221553 _dyenh _c201406240935 _dbactt _y201012071527 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.09597 _bNG-D 2008 _214 |
||
090 |
_a340.09597 _bNG-D 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChính phủ trong nhà nước pháp quyền : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a531 tr. | ||
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aHiến pháp | ||
653 | _aLịch sử nhà nước | ||
653 | _aNhà nước pháp quyền | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044413&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_21286&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344425 _d344425 |