000 | 01015nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105722 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184504.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116808 | ||
039 | 9 |
_a201502081127 _bVLOAD _y201012071528 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bĐOI 2005 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bĐOI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐời sống văn hóa ở nông thôn đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long / _cCb. : Phan Hồng Giang |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a390 tr. | ||
490 | _aChương trình khoa học - công nghệ cấp Nhà nước KX.05. Đề tài KX.05.02 | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aSông Cửu Long | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐồng bằng sông Hồng | ||
700 | 1 |
_aPhan, Hồng Giang, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344448 _d344448 |