000 | 01001nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105781 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184504.0 | ||
008 | 101207s2009 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100116867 | ||
039 | 9 |
_a201809071716 _bphuongntt _c201707171634 _dyenh _c201707171631 _dyenh _c201502081128 _dVLOAD _y201012071529 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428.2 _bGOR 2009 _214 |
090 |
_a428.2 _bGOR 2009 |
||
100 | 1 | _aGore, Sylee | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish for Maketing & Advertising : _bexpress series _cSylee Gore |
260 |
_aĐồng Nai : _bNxb. Đồng Nai, _c2009 |
||
300 | _a80 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho quảng cáo |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho tiếp thị |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách dùng |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xUsage |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344454 _d344454 |