000 | 00880nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105924 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184505.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU100117015 | ||
039 | 9 |
_a201610111103 _bhaultt _c201502081130 _dVLOAD _y201012071530 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bNG-A 2008 _214 |
090 |
_a551.46 _bNG-A 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Âu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý tự nhiên biển Đông / _cNguyễn Văn Âu |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aBiển Đông | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aThủy triều | ||
653 | _aĐịa lý tự nhiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344485 _d344485 |