000 | 00884nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105954 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117047 | ||
039 | 9 |
_a201502081130 _bVLOAD _y201012071531 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.4 _bTR-T 2008 _214 |
||
090 |
_a631.4 _bTR-T 2008 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Kông Tấu, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý thổ nhưỡng môi trường = _benvironmental soil physics / _cTrần Kông Tấu |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aKhoa học đất | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aVật lý thổ nhưỡng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c344494 _d344494 |