000 | 00770nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105956 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117050 | ||
039 | 9 |
_a201502081131 _bVLOAD _y201012071531 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.70092 _bCHA 2009 _214 |
||
090 |
_a959.70092 _bCHA 2009 |
||
245 | 0 | 0 | _aChân dung nữ anh hùng Việt Nam các thời đại |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2009 |
||
300 | _a541 tr. | ||
653 | _aChân dung | ||
653 | _aNữ anh hùng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344495 _d344495 |