000 | 01038nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105960 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117054 | ||
039 | 9 |
_a201809181650 _bhaultt _c201502081131 _dVLOAD _y201012071531 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bNG-T 2008 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quốc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển kỹ năng quản trị / _cNguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2008 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aKỹ năng quản trị | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aExecutive management. | |
650 | 0 | _aManagement science. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Loan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344497 _d344497 |