000 | 00948nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000105966 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184505.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117061 | ||
039 | 9 |
_a201809191138 _bhaultt _c201502081131 _dVLOAD _y201012071531 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bQUA 2009 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bQUA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị kinh doanh những năm đầu thế kỷ XXI / _cCb. : Lê Công Hoa |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2009 |
||
300 | _a619 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aThế kỷ 21 | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aManagement science. | |
700 | 1 |
_aLê, Công Hoa, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344501 _d344501 |