000 00843nam a2200325 4500
001 vtls000106061
003 VRT
005 20240802184506.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100117175
039 9 _a201502081132
_bVLOAD
_y201012071532
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a332
_bHUY 2008
_214
090 _a332
_bHUY 2008
245 0 0 _aHuy động và sử dụng vốn /
_cNgân hàng Thế giới
260 _aH. :
_b[Knxb],
_c2008
300 _a143 tr.
490 0 _aBáo cáo Phát triển Việt Nam 2009
653 _aKinh tế học tài chính
653 _aNguồn vốn
710 1 _aNgân hàng thế giới
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aHN
942 _c1
999 _c344527
_d344527