000 | 00820nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184506.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117180 | ||
039 | 9 |
_a201502081132 _bVLOAD _y201012071532 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bNG-U 2009 _214 |
||
090 |
_a181 _bNG-U 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ước | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại cương triết học Đông phương / _cNguyễn Ước |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2009 |
||
300 | _a575 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học phương Đông | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344530 _d344530 |