000 | 01231nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106145 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184506.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117267 | ||
039 | 9 |
_a201809061120 _bhoant _c201809061111 _dhoant _c201502081132 _dVLOAD _c201406231127 _dbactt _y201012071532 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a302.3 _bLEB 2009 _214 |
||
090 |
_a302.3 _bLEB 2009 |
||
100 | 1 | _aLe Bon, Gustave | |
245 | 1 | 0 |
_aTâm lí học đám đông : _bcùng tâm lý đám đông và phân tích cái tôi của Sigmund Freud / _cGustave Le Bon ; Ngd. : Nguyễn Xuân Khánh ; Hđ. : Bùi Văn Nam Sơn |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2009 |
||
300 | _a435 tr. | ||
490 | _aTủ sách tinh hoa tri thức thế giới | ||
650 | 0 | _aTâm lí học | |
650 | 0 | _aTâm lí học đám đông | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSocial psychology. | |
700 | 1 |
_aBùi, Văn Nam Sơn, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Khánh--, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344546 _d344546 |