000 | 01011nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117686 | ||
039 | 9 |
_a201808291228 _byenh _c201502081137 _dVLOAD _c201410270948 _dyenh _y201012071537 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301 _bTR-T 2010 _214 |
||
090 |
_a301 _bTR-T 2010 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aCông tác xã hội lý thuyết và thực hành / _cTrần Đình Tuấn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a316 tr. | ||
650 | 0 | _aCông tác xã hội | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044597&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g2_47020&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344580 _d344580 |