000 | 01089nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106564 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070117697 | ||
039 | 9 |
_a201504270143 _bVLOAD _c201502081137 _dVLOAD _c201410221553 _dyenh _y201012071537 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bPH-K 2010 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bPH-K 2010 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Văn Khoái, _d1956- |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhoa thi tiến sĩ cuối cùng trong lịch sử khoa cử Việt Nam : _bKỷ Mùi, Khải Định năm thứ tư, 1919 / _cPhạm Văn Khoái |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a253 tr. | ||
653 | _aKhoa cử | ||
653 | _aKhoa thi tiến sĩ | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044419&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_21394&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344592 _d344592 |