000 | 00832nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184507.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117738 | ||
039 | 9 |
_a201502081138 _bVLOAD _y201012071538 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bHO-Đ 1975 _214 |
||
090 |
_a515 _bHO-Đ 1975 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Hữu Đường | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết phương trình vi phân / _cHoàng Hữu Đường |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1975 |
||
300 | _a447 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aPhương trình đạo hàm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c344609 _d344609 |