000 | 00889nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184508.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117800 | ||
039 | 9 |
_a201502081139 _bVLOAD _y201012071538 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.071 _bGIA 2008 _214 |
||
090 |
_a551.071 _bGIA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình địa chất cơ sở / _cCb. : Tống Duy Thanh ... [et al.] |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a306 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTrái đất | ||
653 | _aVỏ trái đất | ||
653 | _aĐịa chất | ||
700 | 1 |
_aTống, Duy Thanh, _d1936-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c344623 _d344623 |