000 | 00947nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106743 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184508.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117882 | ||
039 | 9 |
_a201809101700 _byenh _c201502081140 _dVLOAD _y201012071539 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bCHU 2008 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bCHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aChuẩn mực giao tiếp thời hội nhập |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a326 tr. | ||
440 | _aTủ sách nhà quản lý | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aGiao tiếp | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344638 _d344638 |