000 | 01122nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184508.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117901 | ||
039 | 9 |
_a201809041016 _bnhantt _c201809041016 _dnhantt _c201808101642 _dnhantt _c201502081140 _dVLOAD _y201012071539 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.382 _bHUO 2008 _214 |
||
090 |
_a621.382 _bHUO 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn sử dụng các dịch vụ thông tin di động / _cBs. : Trịnh Hồng Thắng |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2008 |
||
300 | _a194 tr. | ||
490 | 1 | _aTủ sách phục vụ nông nghiệp, nông thôn, nông dân | |
650 | 0 | _aDịch vụ viễn thông | |
650 | 0 | _aThông tin di động | |
650 | 0 | _aĐiện thoại di động | |
650 | 0 | _aControl theory | |
650 | 0 | _aComputer network architectures. | |
700 | 1 |
_aTrịnh, Hồng Thắng, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344641 _d344641 |