000 | 01016nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184508.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117916 | ||
039 | 9 |
_a201808071047 _bhaianh _c201502081140 _dVLOAD _y201012071540 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bHO-M 2009 _214 |
||
090 |
_a621.3815 _bHO-M 2009 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / _cHoàng Minh, Hoàng Trọng Minh |
260 |
_aH. : _bTT&TT, _c2009 |
||
300 | _a293 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật chuyển mạch | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMạch điện | |
650 | 0 | _aĐiện tử học | |
700 | 1 | _aHoàng, Trọng Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344648 _d344648 |