000 | 01049nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106810 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184508.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117951 | ||
039 | 9 |
_a201702151108 _bbactt _c201702151105 _dbactt _c201502081141 _dVLOAD _y201012071540 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519 _bNG-H 2009 _223 |
090 |
_a519 _bNG-H 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quốc Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aToán cao cấp C1 và một số ứng dụng trong kinh doanh : _bdành cho sinh viên chuyên ngành: Kế toán - Tài chính - Ngân hàng - Quản trị kinh doanh và các nhà quản trị / _cNguyễn Quốc Hưng |
260 |
_aTp. HCM. : _bĐHQG Tp. HCM, _c2009 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán ứng dụng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344660 _d344660 |