000 | 00981nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106821 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184508.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100117962 | ||
039 | 9 |
_a201808151600 _bhaultt _c201502081141 _dVLOAD _c201406260948 _dbactt _y201012071540 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a664 _bHA-T 2009 _214 |
||
090 |
_a664 _bHA-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aHà, Duyên Tư, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích hóa học thực phẩm / _cChủ biên : Hà Duyên Tư |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2009 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 | _aDinh dưỡng | |
650 | 0 | _aPhân tích hóa học | |
650 | 0 | _aPhân tích thực phẩm | |
650 | 0 | _aThực phẩm | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aFood chemistry | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344667 _d344667 |