000 | 01005nas a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184509.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118014 | ||
039 | 9 |
_a201502081142 _bVLOAD _c201106130025 _dstaff _y201012071541 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a805 _214 |
||
110 | 1 | _aViện Văn học | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu Văn học : _btập san nghiên cứu, lý luận, phê bình giới thiệu văn học / _cViện Văn học |
260 |
_aH., _c1960-1962. |
||
300 | _c25 cm | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | _aSố 7-1962 | ||
500 | _aMô tả dựa trên số 7-1962, số đặc biệt về văn học miền Nam | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
785 | 0 | 0 | _tTạp chí Văn học |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _c9 | ||
999 |
_c344678 _d344678 |