000 | 00858nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106988 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118130 | ||
039 | 9 |
_a201502081143 _bVLOAD _y201012071543 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92284 _bNG-T 2009 _214 |
||
090 |
_a895.92284 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Tư, _d1976- |
|
245 | 1 | 0 |
_aYêu người ngóng núi : _btản văn / _cNguyễn Ngọc Tư |
260 |
_aTp. HCM : _aNxb. Trẻ, _c2009 |
||
300 | _a169 tr. | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aTạp văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344782 _d344782 |