000 | 00901nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000106990 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118132 | ||
039 | 9 |
_a201802261656 _bhaianh _c201502081143 _dVLOAD _y201012071543 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a443 _bTUĐ 2008 _214 |
||
090 |
_a443 _bTUĐ 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Pháp - Pháp - Việt = _bFrançais-Français-Vietnamien dictionnaire : Khoảng 140.000 từ / _cBiên soạn. : Lê Phương Thanh |
260 |
_aTp. HCM. : _bHồng Đức, _c2008 |
||
300 | _a1137 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 |
_aLê, Phương Thanh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c344784 _d344784 |