000 00816nam a2200325 4500
001 vtls000106995
003 VRT
005 20240802184511.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU100118137
039 9 _a201502081143
_bVLOAD
_y201012071543
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a181.003
_bDO-C 2009
_214
090 _a181.003
_bDO-C 2009
100 0 _aDoãn Chính
245 1 0 _aTừ điển triết học Trung Quốc /
_cDoãn Chính
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2009
300 _a952 tr.
653 _aTriết học Trung Quốc
653 _aTriết học phương Đông
653 _aTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c344789
_d344789