000 | 00868nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118153 | ||
039 | 9 |
_a201502081143 _bVLOAD _y201012071543 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bPHA 2009 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bPHA 2009 |
||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và nghị định hướng dẫn thi hành |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2009 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aTín ngưỡng | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344797 _d344797 |