000 | 00768nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118174 | ||
039 | 9 |
_a201502081143 _bVLOAD _y201012071543 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bTIM 2009 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bTIM 2009 |
||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu luật cán bộ, công chức |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2009 |
||
300 | _a47 tr. | ||
653 | _aLuật công chức | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c344807 _d344807 |