000 | 00908nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107041 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184511.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118183 | ||
039 | 9 |
_a201502081143 _bVLOAD _y201012071543 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a343.597 _bLUA 2008 _214 |
||
090 |
_a343.597 _bLUA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật thuế thu nhập doanh nghiệp và luật thuế giá trị gia tăng : _bhiệu lực từ 01-01-2009 |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2008 |
||
300 | _a42 tr | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aLuật thuế giá trị gia tăng | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344816 _d344816 |