000 | 01200nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184512.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118237 | ||
039 | 9 |
_a201502081144 _bVLOAD _c201410211150 _dyenh _y201012071545 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bĐI-U 2010 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bĐI-U 2010 |
||
100 | 1 |
_aĐinh, Văn Ưu, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHải dương học khu vực và Biển Đông / _cĐinh Văn Ưu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a264 tr. | ||
653 | _aBiển Đông | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aĐại dương | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042646&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02759&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 | _aThư mục CSDL công trình NCKH ĐHQGHN 2006 - 2010 | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
962 |
_aTrường Đại học Khoa học tự nhiên _bKhoa Khí tượng Thủy văn và Hải dương học |
||
999 |
_c344838 _d344838 |