000 | 01163nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107099 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184512.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | _a9786046200307 | ||
035 | _aVNU100118245 | ||
039 | 9 |
_a201809260947 _bnhantt _c201809251733 _dnhantt _c201710131542 _dyenh _c201502081144 _dVLOAD _y201012071545 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTR-N 2009 _214 |
||
090 |
_a428 _bTR-N 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Nga | |
245 | 1 | 0 |
_aĐề thi mẫu tiếng Anh dành cho cao học và nghiên cứu sinh = _bSample English tests for postgraduate learners / _cTrần Thị Nga |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a315 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042653&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02766&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344846 _d344846 |