000 | 01103nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184512.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118253 | ||
039 | 9 |
_a201502081144 _bVLOAD _c201410211512 _dyenh _y201012071545 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a540.76 _bQU-T 2010 _214 |
||
090 |
_a540.76 _bQU-T 2010 |
||
100 | 1 | _aQuan, Hán Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số kinh nghiệm và phương pháp giải toán trắc nghiệm Hóa học 12 : _bphần hữu cơ. Ôn thi tú tài, đại học và cao đẳng / _cQuan Hán Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa hữu cơ | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/BrowsePage.external?lang=vie&sp=Qlc_02773&sp=Ru1000001%40&sp=-1&sp=X&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344853 _d344853 |