000 | 01018nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107137 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118284 | ||
039 | 9 |
_a201506261547 _byenh _c201502081144 _dVLOAD _y201012071545 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.0076 _bHUO 2009 _214 |
||
090 |
_a516.0076 _bHUO 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập hình học 10 : _bnâng cao / _cCb. : Nguyễn Văn Lộc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a139 tr. | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Lộc, _echủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042687&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02800&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344877 _d344877 |