000 | 01311nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107215 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118368 | ||
039 | 9 |
_a201502081145 _bVLOAD _c201410211531 _dyenh _y201012071546 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bTOH 2010 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bTOH 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổ hợp câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Vật lí : _bdành cho học sinh lớp 12 chương trình cơ bản và nâng cao. Ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài cho các kì thi quốc gia. Biên soạn theo nội dung và hướng dẫn ôn tập của Bộ GD&ĐT / _cChủ biên: Nguyễn Ki |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a319 tr. tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aThi trắc nghiệm | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kim Nghĩa, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Duy | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042694&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02807&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344898 _d344898 |