000 | 01232nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118383 | ||
039 | 9 |
_a201809131130 _bphuongntt _c201710131545 _dyenh _c201502081145 _dVLOAD _c201410211538 _dyenh _y201012071546 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a372.6 _bPH-T 2010 _214 |
||
090 |
_a372.6 _bPH-T 2010 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Mỹ Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc tốt tiếng Anh 3 / _cPhạm Thị Mỹ Trang, Đỗ Ngọc Phương Trinh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a95 tr. | ||
650 | 0 | _aGiáo dục tiểu học | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học (Tiểu học) |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xStudy and teaching (Elementary) |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Phương Trinh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042702&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02815&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344906 _d344906 |