000 | 00858nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107232 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184513.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118385 | ||
039 | 9 |
_a201610121604 _bbactt _c201502081145 _dVLOAD _y201012071546 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2007 _223 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2007 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | _aẤn bản mới nhất, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLogic học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c344907 _d344907 |