000 | 00867nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118460 | ||
039 | 9 |
_a201502081146 _bVLOAD _c201406240957 _dbactt _y201012071547 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a321 _bNG-D 2010 _214 |
||
090 |
_a321 _bNG-D 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHạn chế sự tùy tiện của cơ quan nhà nước / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2010 |
||
300 | _a289 tr. | ||
653 | _aChế ước quyền lực | ||
653 | _aCơ quan nhà nước | ||
653 | _aNhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c344932 _d344932 |