000 | 01015nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107364 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118521 | ||
039 | 9 |
_a201502081147 _bVLOAD _c201410271641 _dyenh _c201406200948 _dnbhanh _y201012071548 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9222 _bNG-G 2009 _214 |
||
090 |
_a495.9222 _bNG-G 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng học tiếng Việt / _cNguyễn Thiện Giáp |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 | _a339 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ vựng | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044601&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_g2_48696&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c344957 _d344957 |