000 | 00789nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107371 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118528 | ||
039 | 9 |
_a201502081147 _bVLOAD _y201012071548 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bLUA 2007 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bLUA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật bình đẳng giới : _bcó hiệu lực từ 01-07-2007 |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a49 tr. | ||
653 | _aGiới | ||
653 | _aLuật bình đẳng giới | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c344961 _d344961 |