000 | 00848nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000107373 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184514.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100118530 | ||
039 | 9 |
_a201502081147 _bVLOAD _y201012071548 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bLUA 2008 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bLUA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật ban hành văn bản quy phạm pháp luật : _bhiệu lực từ 01-01-2009 |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2008 |
||
300 | _a88 tr. | ||
653 | _aLuật ban hành văn bản | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aQuy phạm pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c344962 _d344962 |